Có 2 kết quả:
普世教会 pǔ shì jiào huì ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ • 普世教會 pǔ shì jiào huì ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ
pǔ shì jiào huì ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ecumenical
Bình luận 0
pǔ shì jiào huì ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ecumenical
Bình luận 0